Characters remaining: 500/500
Translation

nam cực quyền

Academic
Friendly

Từ "nam cực quyền" trong tiếng Việt dùng để chỉ một vòng tưởng tượng trên quả đất, nằmbán cầu Nam. Vòng này cách Nam Cực 23 độ 27 phút 46 giây cách xích đạo 66 độ 32 phút 14 giây.

Định nghĩa:
  • Nam cực quyền một đường vĩ độ, có thể hiểu một "vòng tròn" trên bề mặt trái đất, đánh dấu ranh giới giữa vùng cực vùng khí hậu ôn đới.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Khi du lịch đến Nam Cực, chúng ta sẽ đi qua nam cực quyền."
    • "Khí hậunam cực quyền rất lạnh, nhiều băng tuyết."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậunam cực quyền đang được tiến hành nhằm hiểu hơn về những thay đổi của môi trường."
    • "Vùng nam cực quyền nơi hệ sinh thái đặc biệt, với nhiều loài động thực vật chỉ sốngđó."
Phân biệt các biến thể:
  • Bắc cực quyền: Tương tự như nam cực quyền, nhưng nằmbán cầu Bắc.
  • Vĩ độ: Khái niệm liên quan, dùng để chỉ vị trí của một điểm trên bề mặt trái đất theo hướng Bắc hoặc Nam.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Xích đạo: Đường vĩ độ 0 độ, chia trái đất thành hai bán cầu Bắc Nam.
  • Nam cực: Điểm cực nam của trái đất.
  • Bắc cực: Điểm cực bắc của trái đất.
  • Vùng cực: Khu vực gần các cực của trái đất, thường khí hậu lạnh giá.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nam cực quyền", người học nên chú ý đến ngữ cảnh vị trí địa , chỉ một vị trí cụ thể trên bản đồ thế giới. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, địa hoặc khi nói về khí hậu.

  1. Vòng tưởng tượng trên Quả đất, ở Nam bán cầu, cách Nam cực 23

Comments and discussion on the word "nam cực quyền"